Có 2 kết quả:
老馬戀棧 lǎo mǎ liàn zhàn ㄌㄠˇ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ • 老马恋栈 lǎo mǎ liàn zhàn ㄌㄠˇ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ
lǎo mǎ liàn zhàn ㄌㄠˇ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the old horse loves his stable
(2) fig. sb old but reluctant to relinquish their post (idiom)
(2) fig. sb old but reluctant to relinquish their post (idiom)
Bình luận 0
lǎo mǎ liàn zhàn ㄌㄠˇ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the old horse loves his stable
(2) fig. sb old but reluctant to relinquish their post (idiom)
(2) fig. sb old but reluctant to relinquish their post (idiom)
Bình luận 0